医師【いし】
bác sĩ
教師【きょうし】
giáo viên (lớp học)
師匠【ししょう】
thạc sĩ, giáo viên, quản lý chuồng ngựa
看護師【かんごし】
y tá (bệnh viện), y tá đã đăng ký, y tá
牧師【ぼくし】
mục sư, bộ trưởng, giáo sĩ
魔術師【まじゅつし】
ảo thuật gia, pháp sư
漁師【りょうし】
ngư dân
講師【こうし】
loa, giảng viên, giảng viên (tại một trường đại học hoặc cao đẳng), giáo viên bán thời gian, gia sư (tại trường luyện thi)
詐欺師【さぎし】
kẻ lừa đảo
老師【ろうし】
bậc thầy cũ, giáo viên già, nhà sư già, linh mục già
技師【ぎし】
kỹ sư, kỹ thuật viên
錬金術師【れんきんじゅつし】
nhà giả kim
法師【ほうし】
Nhà sư Phật giáo, nhà sư, người phàm mặc như linh mục, người
師走【しわす】
chạp, Tháng Mười Hai
師弟【してい】
giáo viên và học sinh
師団【しだん】
sư đoàn
医師会【いしかい】
hiệp hội y khoa
師事【しじ】
học tập dưới, ngưỡng mộ, học việc dưới sự hướng dẫn của
歯科医師【しかいし】
nha sĩ
家庭教師【かていきょうし】
gia sư riêng, huấn luyện viên, gia sư