12 nét

mũ lưỡi trai, mũ bảo hộ

Kunずきん、おお.う
Onボウ、モウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 帽子ぼうし
    mũ, mũ lưỡi trai
  • 烏帽子えぼし
    eboshi, tōkan (頭巾)
  • 脱帽だつぼう
    cởi mũ, ngưỡng mộ (ai đó) rất nhiều, ngả mũ trước