Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
15 néts
tiền mặt, thói xấu, tiền tố khiêm tốn, quà tặng, Đồ dâng cúng Shinto bằng vải, dây thừng, cắt giấy
Kun
ぬさ
On
ヘイ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
巾
并
冂
攵
乞
Từ thông dụng
紙幣
【しへい】
tiền giấy, ghi chú, hóa đơn
貨幣
【かへい】
tiền, tiền tệ, tiền đúc
造幣局
【ぞうへいきょく】
cục đúc tiền, bạc hà
貨幣価値
【かへいかち】
giá trị tiền tệ
Kanji
幣