健康【けんこう】
sức khỏe, khỏe mạnh, âm thanh, vừa vặn, lành mạnh
不健康【ふけんこう】
sức khỏe kém, không lành mạnh
健康保険【けんこうほけん】
bảo hiểm y tế
健康食品【けんこうしょくひん】
thực phẩm sức khỏe
国民健康保険【こくみんけんこうほけん】
bảo hiểm y tế quốc gia
小康【しょうこう】
ru ngủ, thời gian thở, nghỉ ngơi, thuyên giảm (của một căn bệnh), trở nên ổn định