9 nét

xây dựng

Kunた.てる、た.て、-だ.て、た.つ
Onケン、コン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 建物たてもの
    tòa nhà
  • 建設けんせつ
    xây dựng, thành lập
  • 建てるたてる
    xây dựng
  • 建築けんちく
    xây dựng, kiến trúc (của các tòa nhà)
  • 再建さいけん
    xây dựng lại, tái thiết, phục hồi chức năng, tái thiết dạng nguyên mẫu
  • 建築家けんちくか
    kiến trúc sư
  • 建前たてまえ
    mặt, lập trường chính thức, lập trường hoặc thái độ công khai (trái ngược với suy nghĩ cá nhân), lễ dựng khung nhà
  • 建つたつ
    được dựng lên, được xây dựng
  • 封建的ほうけんてき
    phong kiến
  • 建設省けんせつしょう
    Bộ Xây dựng
  • 二階建てにかいだて
    tòa nhà hai tầng
  • 建国けんこく
    thành lập một quốc gia
  • 建造物けんぞうぶつ
    cấu trúc, tòa nhà
  • 建設的けんせつてき
    mang tính xây dựng
  • 一戸建ていっこだて
    nhà biệt lập, nhà riêng lẻ, nhà đơn lập
  • 建材けんざい
    vật liệu xây dựng
  • 建造けんぞう
    tòa nhà, xây dựng
  • 再建さいこん
    xây dựng lại (đền hoặc miếu)
  • 土建屋どけんや
    nhà thầu (xây dựng dân dụng và xây dựng)
  • 建立こんりゅう
    xây dựng (đền thờ, tượng đài, v.v.), sự cương cứng