8 nét

dây cung, hợp âm, cạnh huyền

Kunつる
Onゲン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 弦楽器げんがっき
    nhạc cụ dây, nhạc cụ có dây
  • 弦楽げんがく
    nhạc cho đàn dây, nhạc dây
  • 管弦楽団かんげんがくだん
    dàn nhạc
  • 管弦楽かんげんがく
    nhạc giao hưởng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học