8 néts

dây cung, hợp âm, cạnh huyền

Kunつる
Onゲン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 管弦楽団かんげんがくだん
    dàn nhạc
  • 管弦楽かんげんがく
    nhạc giao hưởng
  • 弦楽器げんがっき
    nhạc cụ dây, nhạc cụ có dây