Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
8 nét
dây cung, hợp âm, cạnh huyền
Kun
つる
On
ゲン
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
弓
玄
亠
幺
Từ thông dụng
弦楽器
【げんがっき】
nhạc cụ dây, nhạc cụ có dây
弦楽
【げんがく】
nhạc cho đàn dây, nhạc dây
管弦楽団
【かんげんがくだん】
dàn nhạc
管弦楽
【かんげんがく】
nhạc giao hưởng
Kanji
弦