生徒【せいと】
học sinh, sinh viên
女子生徒【じょしせいと】
nữ sinh, nữ sinh viên
男子生徒【だんしせいと】
học sinh nam, nam sinh viên
生徒会【せいとかい】
hội học sinh
徒歩【とほ】
đi bộ
教徒【きょうと】
người tin tưởng, người ủng hộ
生徒会長【せいとかいちょう】
chủ tịch hội học sinh
学徒【がくと】
học sinh, người theo dõi, sinh viên và học sinh
信徒【しんと】
người thường, tín đồ, người ủng hộ, người theo dõi, giáo dân
使徒【しと】
tông đồ, môn đồ
徒労【とろう】
nỗ lực vô ích, kế hoạch thất bại, vô ích
暴徒【ぼうと】
nổi dậy, người bạo loạn, đám đông
門徒【もんと】
tín đồ, người tin tưởng
異教徒【いきょうと】
ngoại giáo, kẻ dị giáo, ngoại đạo
徒弟【とてい】
người học việc
博徒【ばくと】
con bạc