怒り【いかり】
sự tức giận, cơn thịnh nộ, phẫn nộ
怒る【おこる】
nổi giận, mắng ai đó, mắng, góc cạnh, có hình vuông
激怒【げきど】
cơn thịnh nộ
怒鳴る【どなる】
quát tháo, la hét
怒号【どごう】
tiếng gầm giận dữ, gầm rú
喜怒哀楽【きどあいらく】
cảm xúc của con người (niềm vui, tức giận, đau buồn và sự hài lòng), cảm xúc
怒気【どき】
sự tức giận, cơn thịnh nộ