恋人【こいびと】
người yêu, bạn trai, bạn gái
恋愛【れんあい】
tình yêu, làm tình, đam mê, cảm xúc, tình cảm
初恋【はつこい】
tình đầu, tình yêu tuổi mới lớn
悲恋【ひれん】
tình yêu tàn lụi, tình yêu thất vọng
失恋【しつれん】
tình yêu thất vọng, trái tim tan vỡ, tình yêu đơn phương, đang tương tư
恋文【こいぶみ】
thư tình
恋しい【こいしい】
khao khát, mong muốn, bỏ lỡ
恋する【こいする】
phải lòng (với), yêu
恋心【こいごころ】
(tình cảm) yêu thương