10 nét

xấu hổ, ô nhục

Kunは.じる、はじ、は.じらう、は.ずかしい
On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 恥ずかしいはずかしい
    xấu hổ, bị sỉ nhục, nhút nhát, đáng xấu hổ
  • 恥じるはじる
    cảm thấy xấu hổ
  • 恥じらうはじらう
    cảm thấy xấu hổ, rụt rè, đỏ mặt
  • 恥辱ちじょく
    sự ô nhục, xấu hổ, xúc phạm
  • 羞恥しゅうち
    sự nhút nhát, rụt rè, xấu hổ