懲役【ちょうえき】
khổ sai, tù khổ sai
懲戒【ちょうかい】
kỷ luật, hình phạt, khiển trách
懲罰【ちょうばつ】
kỷ luật, hình phạt, khiển trách
懲りる【こりる】
học qua kinh nghiệm, rút ra bài học, học một cách khó khăn, nản lòng (bởi), đủ, ghê tởm (với)
勧善懲悪【かんぜんちょうあく】
thưởng thiện phạt ác, công lý thơ mộng