Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
quạt, quạt xếp
Kun
おうぎ
On
セン
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
羽
戸
冫
一
尸
Từ thông dụng
扇風機
【せんぷうき】
quạt điện
扇子
【せんす】
quạt xếp
扇動
【せんどう】
kích động, xúi giục nổi loạn, xúi giục
扇形
【おうぎがた】
hình quạt, khu vực
Kanji
扇