8 nét

Tiếng Latin, bắt cóc, nghiền nát

Kunらっ.する、ひし.ぐ、くだ.く
Onラツ、ラ、ロウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 拉致らち
    bị bắt giữ, mang đi, bắt cóc