拍手【はくしゅ】
vỗ tay, tiếng vỗ tay, vỗ tay cầu nguyện (tại đền thờ)
脈拍【みゃくはく】
nhịp đập, nhịp tim, nhịp đập của mạch
拍子【ひょうし】
thời gian (âm nhạc), nhịp độ, đánh bại, nhịp điệu, khoảnh khắc, trường hợp, cơ hội
拍車【はくしゃ】
cựa ngựa, khích lệ, gia tốc, động lực
心拍数【しんぱくすう】
nhịp tim
手拍子【てびょうし】
đánh nhịp bằng tay, vỗ tay theo nhịp, đi một nước cờ bất cẩn, phản ứng với nước đi của đối thủ mà không suy nghĩ kỹ
心拍【しんぱく】
nhịp tim
三拍子【さんびょうし】
gấp ba lần, nhịp ba, nhịp ba tư, ba yêu cầu quan trọng
拍子抜け【ひょうしぬけ】
sự hạ nhiệt, thất vọng, sự thất vọng, mất hứng thú