9 nét

chính trị, chính phủ

Kunまつりごと、まん
Onセイ、ショウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 政府せいふ
    chính phủ, quản lý, bộ
  • 政治せいじ
    chính trị, chính phủ
  • 政治家せいじか
    chính trị gia, chính khách
  • 政権せいけん
    chính quyền, quyền lực chính trị
  • 政策せいさく
    biện pháp chính trị, chính sách
  • 政界せいかい
    thế giới chính trị, giới chính trị
  • 政党せいとう
    đảng chính trị
  • 財政ざいせい
    tài chính công, công việc tài chính, tình hình tài chính
  • 行政ぎょうせい
    quản lý, quản trị, các cơ quan chức năng, quyền lực
  • 政局せいきょく
    tình hình chính trị
  • 参政権さんせいけん
    quyền bầu cử, nhượng quyền
  • 家政かせい
    kinh tế hộ gia đình, dọn dẹp phòng, nội trợ
  • 政治的せいじてき
    chính trị
  • 郵政省ゆうせいしょう
    (Bộ) Bưu chính Viễn thông (trước đây, nay là Bộ Nội vụ và Truyền thông)
  • 国政こくせい
    chính trị quốc gia, tình hình chính trị, nghệ thuật quản lý nhà nước, thể chế chính trị
  • 為政者いせいしゃ
    chính khách, quản trị viên, chính trị gia, nhà hoạch định chính sách
  • 内政ないせい
    công việc nội bộ, quản lý nội bộ
  • 郵政ゆうせい
    hệ thống bưu chính
  • 新政しんせい
    chính phủ mới, chính quyền mới
  • 政令せいれい
    nghị định chính phủ, lệnh của nội các
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học