17 nét

Kunおさ.める
Onレン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 収斂しゅうれん
    tính chát chua chát, thắt chặt, co thắt, thu thập, ghép lại, tóm tắt, thu thuế, hội tụ (của ánh sáng), hội tụ