13 néts

mới

Kunあたら.しい、あら.た、あら-、にい-
Onシン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 新聞しんぶん
    báo chí
  • 新たあらた
    mới, tươi, tiểu thuyết
  • 新人しんじん
    gương mặt mới, người mới, tân binh, người hiện đại (từ người Cro-Magnon trở đi)
  • 新幹線しんかんせん
    Shinkansen, tàu cao tốc
  • 革新かくしん
    cải cách, đổi mới
  • 新規しんき
    mới, tươi, mục mới (ví dụ: khách hàng, quy định), đối tượng mới được tạo, khách hàng mới
  • 新聞社しんぶんしゃ
    công ty báo chí
  • 最新さいしん
    mới nhất, tin mới nhất
  • 新設しんせつ
    thiết lập, thành lập, tổ chức
  • 新鮮しんせん
    tươi
  • 新しいあたらしい
    mới, tiểu thuyết, tươi, gần đây, mới nhất, cập nhật, hiện đại
  • 新年しんねん
    Năm mới
  • 維新いしん
    cải cách, cách mạng, gia hạn, Minh Trị Duy Tân, Nippon Ishin no Kai, Đảng Đổi mới Nhật Bản
  • 新築しんちく
    tòa nhà mới, xây dựng mới
  • 新興しんこう
    đang tăng lên, phát triển, nổi lên, đang phát triển mạnh, mới
  • 新鋭しんえい
    trẻ trung và năng động, đầy triển vọng, mới và xuất sắc, mới được sản xuất, người mới triển vọng
  • 新旧しんきゅう
    mới và cũ, đến và đi
  • 刷新さっしん
    cải cách, cải tạo
  • 新聞紙しんぶんし
    giấy in báo, giấy báo dùng để gói, đóng gói, v.v., báo chí
  • 改新かいしん
    cải cách