新聞【しんぶん】
báo chí
新た【あらた】
mới, tươi, tiểu thuyết
新人【しんじん】
gương mặt mới, người mới, tân binh, người hiện đại (từ người Cro-Magnon trở đi)
新幹線【しんかんせん】
Shinkansen, tàu cao tốc
革新【かくしん】
cải cách, đổi mới
新規【しんき】
mới, tươi, mục mới (ví dụ: khách hàng, quy định), đối tượng mới được tạo, khách hàng mới
新聞社【しんぶんしゃ】
công ty báo chí
最新【さいしん】
mới nhất, tin mới nhất
新設【しんせつ】
thiết lập, thành lập, tổ chức
新鮮【しんせん】
tươi
新しい【あたらしい】
mới, tiểu thuyết, tươi, gần đây, mới nhất, cập nhật, hiện đại
新年【しんねん】
Năm mới
維新【いしん】
cải cách, cách mạng, gia hạn, Minh Trị Duy Tân, Nippon Ishin no Kai, Đảng Đổi mới Nhật Bản
新築【しんちく】
tòa nhà mới, xây dựng mới
新興【しんこう】
đang tăng lên, phát triển, nổi lên, đang phát triển mạnh, mới
新鋭【しんえい】
trẻ trung và năng động, đầy triển vọng, mới và xuất sắc, mới được sản xuất, người mới triển vọng
新旧【しんきゅう】
mới và cũ, đến và đi
刷新【さっしん】
cải cách, cải tạo
新聞紙【しんぶんし】
giấy in báo, giấy báo dùng để gói, đóng gói, v.v., báo chí
改新【かいしん】
cải cách