旧式【きゅうしき】
kiểu cũ, phong cách cũ
旧約【きゅうやく】
lời hứa cũ, thỏa thuận cũ, giao ước cũ, Cựu Ước
旧暦【きゅうれき】
Lịch cũ (âm dương) của Nhật Bản
復旧【ふっきゅう】
phục hồi, bồi thường, phục hồi chức năng
新旧【しんきゅう】
mới và cũ, đến và đi
旧制【きゅうせい】
hệ thống cũ, đơn hàng cũ
旧来【きゅうらい】
truyền thống, từ thời cổ đại, trước đây
旧姓【きゅうせい】
họ gốc của một người, tên thời con gái
旧派【きゅうは】
cổ điển, phong cách cổ điển
旧態【きゅうたい】
tình trạng cũ
旧正月【きゅうしょうがつ】
Tết Nguyên Đán (đặc biệt là Tết Trung Quốc)
旧知【きゅうち】
người bạn cũ, bạn cũ
旧石器時代【きゅうせっきじだい】
Thời kỳ đồ đá cũ, Thời kỳ Đồ đá Cũ
旧作【きゅうさく】
công việc cũ, công việc hiện tại
旧跡【ふるあと】
địa điểm lịch sử, di tích lịch sử, tàn tích
旧友【きゅうゆう】
bạn cũ
旧型【きゅうがた】
phong cách cũ, loại cũ
旧家【きゅうか】
gia đình cũ, gia đình lâu đời, nhà cũ của một người, nhà thời thơ ấu
旧交【きゅうこう】
tình bạn cũ
旧名【きゅうめい】
tên trước đây, tên thời con gái