昼間【ひるま】
ban ngày, trong ngày, thời gian từ lúc mặt trời mọc đến lúc mặt trời lặn, chu kỳ hàng ngày
昼食【ちゅうしょく】
bữa trưa, thực phẩm phục vụ tại tiệc trà (trà đạo)
昼寝【ひるね】
ngủ trưa, ngủ vào ban ngày
お昼【おひる】
bữa trưa, buổi trưa, ban ngày, thức dậy, tăng lên
昼夜【ちゅうや】
ngày và đêm
昼過ぎ【ひるすぎ】
vừa qua trưa, buổi chiều
昼休み【ひるやすみ】
giờ nghỉ trưa, giờ giải lao buổi trưa
昼前【ひるまえ】
buổi sáng, ngay trước buổi trưa
昼下がり【ひるさがり】
đầu giờ chiều
昼飯【ひるめし】
bữa trưa
白昼【はくちゅう】
ban ngày, giữa trưa
真昼【まひる】
buổi trưa, ban ngày rõ ràng