8 nét

chặt, chia rẽ, nước mắt, phân tích

Onセキ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 分析ぶんせき
    phân tích
  • 解析かいせき
    phân tích, nghiên cứu phân tích, phân tích cú pháp
  • 透析とうせき
    lọc máu
  • 人工透析じんこうとうせき
    (thẩm tách) nhân tạo
  • 精神分析せいしんぶんせき
    phân tâm học