9 nét

điều tra

On

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 捜査そうさ
    khám xét (đặc biệt trong điều tra tội phạm), điều tra, thắc mắc, yêu cầu
  • 調査ちょうさ
    điều tra, kiểm tra, yêu cầu thông tin, khảo sát
  • 検査けんさ
    kiểm tra, kỳ thi, quét (ví dụ: MRI, PET), kiểm toán
  • 捜査官そうさかん
    điều tra viên (cảnh sát)
  • 審査しんさ
    đánh giá, kiểm tra, kỳ thi, điều tra
  • 審査員しんさいん
    người chấm thi, thẩm phán
  • 巡査じゅんさ
    cảnh sát viên, cảnh sát
  • 巡査部長じゅんさぶちょう
    trung sĩ cảnh sát
  • 査察ささつ
    kiểm tra (để tuân thủ), điều tra (thuế, v.v.)
  • 実態調査じったいちょうさ
    điều tra tìm kiếm sự thật, điều tra về điều kiện thực tế, khảo sát tìm hiểu thực tế
  • 監査役かんさやく
    kiểm toán viên, thanh tra
  • 監査かんさ
    kiểm tra, kiểm toán, phán quyết
  • 探査たんさ
    thăm dò, điều tra, yêu cầu thông tin
  • 査証さしょう
    thị thực, chứng nhận (ví dụ: hộ chiếu), dập
  • 国勢調査こくせいちょうさ
    điều tra dân số (quốc gia)
  • 査定さてい
    đánh giá (giá trị, thiệt hại, v.v.), sửa đổi (ngân sách)
  • 査問さもん
    điều tra, yêu cầu thông tin, thính giác
  • 会計検査院かいけいけんさいん
    Ban Kiểm toán
  • 主査しゅさ
    trưởng phòng điều tra hoặc điều tra viên
  • 市場調査しじょうちょうさ
    nghiên cứu thị trường