10 nét

phích cắm, bu lông, nút bần, bụng, nút chặn

Onセン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 血栓けっせん
    huyết khối, cục máu đông
  • 脳血栓のうけっせん
    huyết khối não
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học