10 nét

cổ phiếu, gốc cây, cổ phần, quầy cho cây nhỏ

Kunかぶ
Onシュ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 株式かぶしき
    cổ phần (trong một công ty), cổ phiếu
  • 株主かぶぬし
    cổ đông
  • 株価かぶか
    giá cổ phiếu
  • 株式会社かぶしきがいしゃ
    công ty cổ phần, tập đoàn, KK
  • 株券かぶけん
    chứng chỉ cổ phiếu
  • 持ち株もちかぶ
    cổ phiếu nắm giữ, cổ phần của một người
  • 新株しんかぶ
    cổ phiếu mới, cổ phiếu mới phát hành
  • 成長株せいちょうかぶ
    cổ phiếu tăng trưởng, người có triển vọng trong tương lai
  • 仕手株してかぶ
    cổ phiếu đầu cơ
  • お株おかぶ
    sở trường của ai đó, điểm mạnh, chuyên môn
  • 切り株きりかぶ
    gốc cây, râu ngắn
  • 株屋かぶや
    nhà môi giới chứng khoán
  • 浮動株ふどうかぶ
    cổ phiếu lưu hành tự do