核兵器【かくへいき】
vũ khí hạt nhân
中核【ちゅうかく】
nhân, lõi, hạt nhân, trung tâm
結核【けっかく】
bệnh lao, kết khối
核心【かくしん】
lõi, cốt lõi, điểm, nhân
核実験【かくじっけん】
thử nghiệm (bom) hạt nhân
核燃料【かくねんりょう】
nhiên liệu hạt nhân
肺結核【はいけっかく】
lao phổi, tiêu thụ
核弾頭【かくだんとう】
đầu đạn hạt nhân
核家族【かくかぞく】
gia đình hạt nhân
核武装【かくぶそう】
vũ khí hạt nhân
核分裂【かくぶんれつ】
phân hạch hạt nhân, karyokinesis (phân chia nhân tế bào trong quá trình nguyên phân hoặc giảm phân)
核融合【かくゆうごう】
nhiệt hạch hạt nhân
核酸【かくさん】
axit nucleic
原子核【げんしかく】
hạt nhân, hạt nhân nguyên tử
核の傘【かくのかさ】
ô hạt nhân
中距離核戦力【ちゅうきょりかくせんりょく】
lực lượng hạt nhân tầm trung
核爆発【かくばくはつ】
vụ nổ hạt nhân