10 nét

nhân, lõi

Onカク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 核兵器かくへいき
    vũ khí hạt nhân
  • 中核ちゅうかく
    nhân, lõi, hạt nhân, trung tâm
  • 結核けっかく
    bệnh lao, kết khối
  • 核心かくしん
    lõi, cốt lõi, điểm, nhân
  • 核実験かくじっけん
    thử nghiệm (bom) hạt nhân
  • 核燃料かくねんりょう
    nhiên liệu hạt nhân
  • 肺結核はいけっかく
    lao phổi, tiêu thụ
  • 核弾頭かくだんとう
    đầu đạn hạt nhân
  • 核家族かくかぞく
    gia đình hạt nhân
  • 核武装かくぶそう
    vũ khí hạt nhân
  • 核分裂かくぶんれつ
    phân hạch hạt nhân, karyokinesis (phân chia nhân tế bào trong quá trình nguyên phân hoặc giảm phân)
  • 核融合かくゆうごう
    nhiệt hạch hạt nhân
  • 核酸かくさん
    axit nucleic
  • 原子核げんしかく
    hạt nhân, hạt nhân nguyên tử
  • 核の傘かくのかさ
    ô hạt nhân
  • 中距離核戦力ちゅうきょりかくせんりょく
    lực lượng hạt nhân tầm trung
  • 核爆発かくばくはつ
    vụ nổ hạt nhân