Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
đồn điền, trồng trọt
On
サイ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
土
木
戈
Từ thông dụng
栽培
【さいばい】
trồng trọt
盆栽
【ぼんさい】
cây cảnh bonsai, cây cảnh nhỏ trong chậu
Kanji
栽