10 néts

dâu tằm

Kunくわ
Onソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 桑田そうでん
    đồn điền dâu tằm
  • 桑畑くわばたけ
    cánh đồng dâu tằm, đồn điền dâu tằm