11 nét

phần lớn, đóng lại, thân hoa

Kunふさぐ、やまにれ、おおむね
Onコウ、キョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 桔梗ききょう
    Hoa cát cánh (Platycodon grandiflorus)
  • 心筋梗塞しんきんこうそく
    đau tim, nhồi máu cơ tim
  • 脳梗塞のうこうそく
    nhồi máu não, đột quỵ (thiếu máu cục bộ)