Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
11 nét
phần lớn, đóng lại, thân hoa
Kun
ふさぐ、やまにれ、おおむね
On
コウ、キョウ
JLPT N1
Kanken 2
Bộ thủ
ノ
一
日
木
田
Từ thông dụng
桔梗
【ききょう】
Hoa cát cánh (Platycodon grandiflorus)
心筋梗塞
【しんきんこうそく】
đau tim, nhồi máu cơ tim
脳梗塞
【のうこうそく】
nhồi máu não, đột quỵ (thiếu máu cục bộ)
Kanji
梗