11 nét

phần lớn, đóng lại, thân hoa

Kunふさぐ、やまにれ、おおむね
Onコウ、キョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 桔梗ききょう
    Hoa cát cánh (Platycodon grandiflorus)
  • 心筋梗塞しんきんこうそく
    đau tim, nhồi máu cơ tim
  • 脳梗塞のうこうそく
    nhồi máu não, đột quỵ (thiếu máu cục bộ)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học