12 nét

cái que, que củi, cây gậy, cột, câu lạc bộ, dòng

Onボウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 泥棒どろぼう
    kẻ trộm, kẻ cướp, trộm cắp, vụ cướp
  • 相棒あいぼう
    đối tác, bạn bè, đồng phạm
  • 鉄棒てつぼう
    thanh sắt, câu lạc bộ sắt, xà đơn (thể dục dụng cụ)
  • 用心棒ようじんぼう
    vệ sĩ, bảo vệ, thanh chắn, bu lông, gậy hoặc cột dùng để tự vệ
  • 棒立ちぼうだち
    đứng thẳng, đứng thẳng tắp, nuôi dưỡng
  • 棒高跳びぼうたかとび
    nhảy sào
  • 平行棒へいこうぼう
    xà kép
  • 棒状ぼうじょう
    hình trụ hoặc hình que
  • 警棒けいぼう
    dùi cui
  • 指揮棒しきぼう
    gậy chỉ huy, đũa chỉ huy
  • 棒引きぼうびき
    gạch một đường (đặc biệt là qua một mục trong sổ cái, sổ ghi chép, v.v.), gạch bỏ, xoá nợ, xóa sổ, chỉ ra nguyên âm dài bằng dấu nguyên âm dài, dấu dài âm tiết, kéo co chơi với một cây cột
  • 綿棒めんぼう
    bông ngoáy tai
  • 棒読みぼうよみ
    đọc giọng đều đều, giao hàng cứng nhắc, giao hàng bằng gỗ, đọc một văn bản cổ điển Trung Quốc mà không dịch nó sang tiếng Nhật