泥棒【どろぼう】
kẻ trộm, kẻ cướp, trộm cắp, vụ cướp
相棒【あいぼう】
đối tác, bạn bè, đồng phạm
鉄棒【てつぼう】
thanh sắt, câu lạc bộ sắt, xà đơn (thể dục dụng cụ)
用心棒【ようじんぼう】
vệ sĩ, bảo vệ, thanh chắn, bu lông, gậy hoặc cột dùng để tự vệ
棒立ち【ぼうだち】
đứng thẳng, đứng thẳng tắp, nuôi dưỡng
棒高跳び【ぼうたかとび】
nhảy sào
平行棒【へいこうぼう】
xà kép
棒状【ぼうじょう】
hình trụ hoặc hình que
警棒【けいぼう】
dùi cui
指揮棒【しきぼう】
gậy chỉ huy, đũa chỉ huy
棒引き【ぼうびき】
gạch một đường (đặc biệt là qua một mục trong sổ cái, sổ ghi chép, v.v.), gạch bỏ, xoá nợ, xóa sổ, chỉ ra nguyên âm dài bằng dấu nguyên âm dài, dấu dài âm tiết, kéo co chơi với một cây cột
綿棒【めんぼう】
bông ngoáy tai
棒読み【ぼうよみ】
đọc giọng đều đều, giao hàng cứng nhắc, giao hàng bằng gỗ, đọc một văn bản cổ điển Trung Quốc mà không dịch nó sang tiếng Nhật