Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
15 néts
thuế giá trị gia tăng, bồn tắm, xe tăng
Kun
ふね
On
ソウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
|
一
日
木
Từ thông dụng
水槽
【すいそう】
bể nước, bể chứa, bể cá, bể cá
浴槽
【よくそう】
bồn tắm
Kanji
槽