15 néts

thuế giá trị gia tăng, bồn tắm, xe tăng

Kunふね
Onソウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 水槽すいそう
    bể nước, bể chứa, bể cá, bể cá
  • 浴槽よくそう
    bồn tắm