繁殖【はんしょく】
chăn nuôi, truyền bá, sự sinh sản, phép nhân, tăng
養殖【ようしょく】
nuôi trồng thủy sản, văn hóa, trồng trọt, nâng cao
拓殖【たくしょく】
thuộc địa hóa, phát triển, dàn xếp, khai thác
増殖【ぞうしょく】
tăng, nhân, sự lan truyền, sự phát triển
利殖【りしょく】
kiếm tiền
生殖【せいしょく】
sự sinh sản
殖産【しょくさん】
tăng sản lượng, tăng cường vận may của một người
生殖器【せいしょくき】
cơ quan sinh dục, bộ phận sinh dục, cơ quan sinh sản