中毒【ちゅうどく】
ngộ độc, nghiện ngập
消毒【しょうどく】
khử trùng, tiệt trùng
有毒【ゆうどく】
độc hại
食中毒【しょくちゅうどく】
ngộ độc thực phẩm
気の毒【きのどく】
đáng thương, không may, nghèo, khốn khổ, không thể tha thứ, đáng tiếc
毒薬【どくやく】
chất độc
毒殺【どくさつ】
ngộ độc, giết bằng thuốc độc
毒舌【どくぜつ】
lưỡi ác độc, lời nói sắc bén, ngôn ngữ lăng mạ