Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
5 nét
súp, nước ép, nước dùng, nhựa cây, nước sốt, mủ
Kun
しる、-しる、つゆ
On
ジュウ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
十
汁
Từ thông dụng
果汁
【かじゅう】
nước ép trái cây
胆汁
【たんじゅう】
mật, mật ngọt hoa hồng
煮汁
【にじる】
nước dùng
汁気
【しるけ】
nước ép
Kanji
汁