5 nét

súp, nước ép, nước dùng, nhựa cây, nước sốt, mủ

Kunしる、-しる、つゆ
Onジュウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 果汁かじゅう
    nước ép trái cây
  • 胆汁たんじゅう
    mật, mật ngọt hoa hồng
  • 煮汁にじる
    nước dùng
  • 汁気しるけ
    nước ép