泥棒【どろぼう】
kẻ trộm, kẻ cướp, trộm cắp, vụ cướp
泥沼【どろぬま】
đầm lầy, tình thế khó xử, tình huống khó khăn không thể thoát ra được, rắc rối
泥酔【でいすい】
say xỉn lúy bùy, cơn say xỉn
雲泥の差【うんでいのさ】
sự khác biệt lớn, một thế giới khác biệt
泥炭【でいたん】
than bùn
泥仕合【どろじあい】
cuộc thi bôi nhọ, trận đấu bôi nhọ
汚泥【おでい】
bùn lắng, chất nhờn, cặn bã, bùn, tình huống vô vọng, địa ngục, tuyệt vọng
泥水【どろみず】
nước bùn, khu đèn đỏ