8 néts

bơi

Kunおよ.ぐ
Onエイ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 水泳すいえい
    bơi lội
  • 競泳きょうえい
    bơi lội thi đấu, cuộc đua bơi lội
  • 平泳ぎひらおよぎ
    bơi ếch
  • 泳ぐおよぐ
    bơi, vật lộn qua (một đám đông), vươn lên trong cuộc sống, hòa hợp (trong cuộc sống), loạng choạng, mất thăng bằng
  • 泳ぎおよぎ
    bơi lội
  • 遠泳えんえい
    bơi đường dài