Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Nhật sang Anh
Anh sang Nhật
Tạo Furigana
10 néts
bờ biển, bãi biển
Kun
はま
On
ヒン
JLPT N1
Kanken 4
Bộ thủ
斤
汁
ハ
一
Từ thông dụng
砂浜
【すなはま】
bãi biển cát
浜辺
【はまべ】
bãi biển
海浜
【かいひん】
bờ biển, bãi biển
Kanji
浜