10 néts

bờ biển, bãi biển

Kunはま
Onヒン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 砂浜すなはま
    bãi biển cát
  • 浜辺はまべ
    bãi biển
  • 海浜かいひん
    bờ biển, bãi biển