Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
11 nét
sảng khoái, đẹp và mát mẻ
Kun
すず.しい、すず.む、すず.やか、うす.い、ひや.す、まことに
On
リョウ
JLPT N2
Kanken 2.5
Bộ thủ
口
汁
小
亠
Từ thông dụng
涼風
【りょうふう】
gió mát, làn gió mát
涼しい
【すずしい】
mát mẻ, làm mới, trong trẻo, sáng, rõ ràng, riêng biệt, bình thản, bình tĩnh, không quan tâm, nguyên chất, thẳng đứng, vô tội
清涼
【せいりょう】
ngầu, sảng khoái
清涼飲料水
【せいりょういんりょうすい】
nước ngọt
納涼
【のうりょう】
tránh nóng để tận hưởng làn gió mát (bên sông, v.v.)
Kanji
涼