11 nét

sảng khoái, đẹp và mát mẻ

Kunすず.しい、すず.む、すず.やか、うす.い、ひや.す、まことに
Onリョウ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 涼風りょうふう
    gió mát, làn gió mát
  • 涼しいすずしい
    mát mẻ, làm mới, trong trẻo, sáng, rõ ràng, riêng biệt, bình thản, bình tĩnh, không quan tâm, nguyên chất, thẳng đứng, vô tội
  • 清涼せいりょう
    ngầu, sảng khoái
  • 清涼飲料水せいりょういんりょうすい
    nước ngọt
  • 納涼のうりょう
    tránh nóng để tận hưởng làn gió mát (bên sông, v.v.)
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học