11 néts

duyên dáng, nhẹ nhàng, thuần khiết

Kunしと.やか
Onシュク

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 淑女しゅくじょ
    quý bà, biến thái (nữ)
  • 淑徳しゅくとく
    đức tính nữ tính