11 néts

sâu, tăng cường, củng cố

Kunふか.い、-ぶか.い、ふか.まる、ふか.める、み-
Onシン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 深刻しんこく
    nghiêm túc, nghiêm trọng, mộ, cấp tính
  • 深夜しんや
    khuya muộn
  • 深めるふかめる
    đào sâu, nâng cao, tăng cường
  • 深まるふかまる
    đào sâu, nâng cao, tăng cường
  • 深みふかみ
    độ sâu, nơi sâu thẳm
  • 深いふかい
    sâu, sâu sắc, dày đặc, dày, gần gũi, mãnh liệt, mạnh mẽ, muộn
  • 深紅しんく
    đỏ thẫm
  • 興味深いきょうみぶかい
    rất thú vị
  • 深度しんど
    độ sâu