11 néts

khát nước, khô cạn, khô nẻ

Kunかわ.く
Onカツ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 渇水かっすい
    thiếu nước
  • 枯渇こかつ
    khô cạn, cạn kiệt, hết, kiệt sức, bị kiệt sức
  • 渇きかわき
    khát, khao khát, đói
  • 渇望かつぼう
    thèm muốn, nhớ nhung, khao khát