Kanji
Theo cấp độ JLPT
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Thêm danh sách
Tất cả kanji jōyō
Theo cấp độ Kanken
Theo bộ thủ
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Dịch
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
Toggle menu
Kanji
JLPT N5
JLPT N4
JLPT N3
JLPT N2
JLPT N1
Tất cả kanji jōyō
Kana
Hiragana
Katakana
Công cụ
Anh sang Nhật
Nhật sang Anh
Tạo Furigana
11 nét
khát nước, khô cạn, khô nẻ
Kun
かわ.く
On
カツ
JLPT N1
Kanken 2.5
Bộ thủ
汁
日
勹
匕
Từ thông dụng
渇く
【かわく】
khát, cảm thấy khát, khao khát, thèm muốn
渇き
【かわき】
khát, khao khát, đói
枯渇
【こかつ】
khô cạn, cạn kiệt, hết, kiệt sức, bị kiệt sức
渇水
【かっすい】
thiếu nước
渇望
【かつぼう】
thèm muốn, nhớ nhung, khao khát
Kanji
渇