12 nét

vịnh, bảy, cửa sông

Kunいりえ
Onワン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 台湾たいわん
    Đài Loan
  • 湾岸わんがん
    bờ biển vịnh, vịnh bờ biển
  • 港湾こうわん
    bến cảng
  • 湾曲わんきょく
    đường cong, uốn cong, kẻ lừa đảo
  • 港湾局こうわんきょく
    Cảng vụ và Cơ quan Quản lý Bến Cảng