漢字【かんじ】
kanji, Chữ Hán
漢方薬【かんぽうやく】
Thuốc thảo dược Trung Quốc
痴漢【ちかん】
kẻ quấy rối, kẻ sờ mó, máy nghiền, kẻ biến thái, kẻ ngốc, ngốc
漢文【かんぶん】
Văn viết cổ điển Trung Quốc, Kinh điển Trung Quốc, bài viết hoàn toàn bằng chữ kanji
漢語【かんご】
Từ Nhật có nguồn gốc Trung Quốc, Từ Hán-Nhật, ngôn ngữ của người Hán, Tiếng Trung Quốc
漢詩【かんし】
Bài thơ Trung Quốc, Thơ Trung Quốc
巨漢【きょかん】
khổng lồ
門外漢【もんがいかん】
người ngoài cuộc, người bình thường, nghiệp dư
漢方【かんぽう】
y học cổ truyền Trung Quốc
暴漢【ぼうかん】
du côn, côn đồ
漢和辞典【かんわじてん】
từ điển với định nghĩa tiếng Nhật của kanji và các từ ghép kanji, từ điển kanji
羅漢【らかん】
A-la-hán
漢籍【かんせき】
Sách Trung Quốc, Kinh điển Trung Quốc
漢人【かんじん】
Người Trung Quốc (đặc biệt là người Hán)