19 nét

ghềnh thác, hiện tại, dòng chảy xiết, chỗ nông, bãi cạn

Kun
Onライ

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 瀬戸せと
    eo biển, kênh
  • 浅瀬あさせ
    bãi cát ngầm, vùng nông, cồn cát, ford
  • 瀬戸際せとぎわ
    bờ vực, thời điểm quan trọng
  • 高瀬たかせ
    sông cạn, vùng nước nông, thuyền bẹt, thuyền sông
  • 早瀬はやせ
    dòng chảy nhanh, ghềnh thác
  • 年の瀬としのせ
    cuối năm, những ngày cuối năm
  • 川瀬かわせ
    thác ghềnh, vùng nông của một con sông
  • 瀬踏みせぶみ
    phát âm, đo độ sâu (của một con sông)
  • 立つ瀬たつせ
    vị trí của một người, khuôn mặt của một người, danh dự của một người, danh tiếng của một người
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học