4 nét

chó

Kunいぬ、いぬ-
Onケン

Bộ thủ

Từ thông dụng

  • 負け犬まけいぬ
    kẻ thua cuộc, thất bại, kẻ yếu thế, người không thành công, chó thua cuộc, phụ nữ lớn tuổi chưa kết hôn và không có con
  • 子犬こいぬ
    chó con, chó nhỏ
  • 飼い犬かいいぬ
    chó cưng
  • 野犬やけん
    chó đi lạc, chó vô chủ
  • 犬猿の仲けんえんのなか
    như chó với mèo, (trong) mối quan hệ rất xấu, mối quan hệ giữa chó và khỉ
  • 盲導犬もうどうけん
    chó dẫn đường
  • 愛犬あいけん
    chó cưng, chó yêu quý, tình yêu đối với chó, sự yêu thích chó
  • 猟犬りょうけん
    chó săn
  • 番犬ばんけん
    cơ quan giám sát
  • 野良犬のらいぬ
    chó hoang
  • 狂犬きょうけん
    chó điên
  • 柴犬しばいぬ
    shiba inu (giống chó), shiba, chó rừng
RecallThẻ nhớ dành cho người học hiệu quảhttps://recall.cards
Khám phá
Recall mobile

Học 1.000 từ tiếng Nhật phổ biến nhất

Danh sách được tuyển chọn những từ tiếng Nhật được sử dụng thường xuyên nhất, trong các thẻ nhớ chất lượng cao.

Bắt đầu học